Phiên âm : guò guān.
Hán Việt : quá quan.
Thuần Việt : qua được; quá quan; qua cửa ải; trót lọt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
qua được; quá quan; qua cửa ải; trót lọt (thường dùng để ví von)通过关口,多用于比喻guò jìshù guān.qua được khâu kỹ thuật